Hướng dẫn chi tiết thi công nền bê tông và asphalt sân pickleball 2025

Đinh Tuấn Hải
Ngày đăng: 13/10/2025

Trong cấu trúc một sân pickleball đạt chuẩn quốc tế, lớp nền đóng vai trò then chốt quyết định tuổi thọ công trình, độ phẳng mặt sân, khả năng thoát nước cũng như trải nghiệm thi đấu của người chơi. Dù sử dụng lớp phủ bề mặt là sơn acrylic, keo PU, thảm PVC hay sàn PP lắp ghép, thì chất lượng lớp nền bê tông hoặc asphalt bên dưới vẫn là yếu tố cốt lõi tạo nên sự ổn định và độ bền lâu dài cho toàn bộ sân.  

Giới thiệu tổng quan

Tại Việt Nam, Thế Giới Thể Thao là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chuẩn hóa thi công sân thể thao theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), ACI (Viện Bê tông Mỹ), EN (Châu Âu) và TCVN (Việt Nam). Trong đó, pickleball đang dần trở thành xu hướng đầu tư mới đầy tiềm năng, được nhiều chủ sân và nhà đầu tư quan tâm phát triển mạnh mẽ.

Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất thi đấu, hai loại nền sân pickleball được sử dụng phổ biến hiện nay gồm:

  • Nền bê tông: có độ ổn định cao, chi phí thi công hợp lý, thích hợp cho các sân trong nhà hoặc khu vực ít chịu tác động thời tiết.
  • Nền asphalt: có độ đàn hồi và khả năng thoát nước vượt trội, phù hợp với các sân ngoài trời, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.

sân pickleball hoàn thiện

Tiêu chuẩn kỹ thuật nền bê tông sân pickleball

ASTM F2157-09 - Hướng dẫn thi công sân thể thao nền cứng:

  • Độ phẳng bề mặt ≤ 3 mm/3 m
  • Độ dốc ≤ 1%
  • Không đọng nước sâu quá 3 mm sau mưa 1 giờ.

Đảm bảo bóng nảy đều và sân an toàn trong điều kiện ẩm.

ACI 302.1R - Tiêu chuẩn thi công sàn bê tông phẳng:

  • Cường độ nén ≥ 20 MPa (mác 250)
  • Khe giãn nở cách nhau 4–5 m, rộng 8–10 mm

Giúp nền không nứt do co ngót hoặc thay đổi nhiệt độ.

TCVN 4453:1995 - Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông toàn khối:

  • Độ sụt 6–8 cm, độ chặt ≥ 98%, sai lệch cao độ ≤ ±5 mm

Phù hợp cho sàn thể thao chịu tải nhẹ.

EN 14877:2013 - Tiêu chuẩn mặt sân tổng hợp ngoài trời:

  • Độ dốc ≤ 1%, độ phẳng ≤ 3 mm/3 m, độ thấm nước ≤ 0,05 l/m²/s

Bảo đảm sân hoạt động tốt trong điều kiện mưa nhiệt đới.

Hạng mục Thông số kỹ thuật Ý nghĩa kỹ thuật
Độ phẳng ≤ 3 mm / 3 m Bóng nảy chuẩn, dễ phủ sơn
Cường độ nén ≥ 20 MPa Chịu tải lâu dài
Khe giãn nở 4–5 m Giảm nứt co ngót
Độ dốc 0,8–1% Thoát nước tự nhiên
Độ thấm nước ≤ 0,05 l/m²/s Bề mặt khô nhanh sau mưa

Tiêu chuẩn kỹ thuật nền asphalt sân pickleball

ASTM D1559 / AASHTO T245 - Kiểm tra khả năng chịu tải nén

  • Độ ổn định Marshall ≥ 8,0 kN
  • Độ chảy (Flow) 2–4 mm
  • Bitum 5–6% khối lượng hỗn hợp

Đảm bảo asphalt chịu tải, không lún khi nhiệt độ cao.

ASTM D2726 - Xác định độ chặt và mật độ asphalt:

  • Độ chặt ≥ 97%, độ rỗng 3–5%, tỷ trọng 2,35 g/cm³.

Nền đủ cứng, không thấm nước và không rỗng khí.

ASTM F2157 – Hướng dẫn thi công sân thể thao trên nền asphalt:

  • Độ phẳng ≤ 3 mm/3 m, độ dốc ≤ 1%, độ nhám 0,50–0,70.

Bề mặt an toàn, không trơn trượt.

EN 12697 – Các phương pháp thử nghiệm đối với hỗn hợp bê tông nhựa:

  • Độ bền uốn ≥ 5 MPa, độ rỗng bão hòa ≤ 8%, độ dính kết ≥ 70%.

Giúp asphalt bền hơn dưới khí hậu ẩm nhiệt đới.

Thông số kỹ thuật Giá trị tiêu chuẩn Ảnh hưởng thực tế
Độ ổn định ≥ 8,0 kN Tránh lún bề mặt
Độ chảy 2–4 mm Không biến dạng nhiệt
Độ chặt ≥ 97% Bền, chống thấm
Độ nhám 0,50–0,70 Chống trượt
Độ dốc ≤ 1% Thoát nước nhanh

 

Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm và các thông số kỹ thuật thực tế, nền bê tông và nền asphalt đều có những ưu - nhược điểm riêng. Để giúp chủ sân, nhà đầu tư và nhà thầu dễ hình dung hơn trong việc lựa chọn giải pháp nền phù hợp, dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai loại nền trong thi công sân pickleball.

So sánh nền bê tông và asphalt trong thi công sân pickleball

Tiêu chí Nền bê tông Nền asphalt
Độ phẳng Rất cao, dễ kiểm soát Tốt, mịn sau lu
Độ đàn hồi Cứng, phản lực lớn Mềm, giảm chấn tốt
Chống nứt Phụ thuộc khe giãn Tự đàn hồi, ít nứt
Thoát nước Trung bình Rất tốt
Chi phí đầu tư Trung bình Cao hơn 10–15%
Tuổi thọ 10–12 năm 8–10 năm
Thích hợp cho Sân trong nhà Sân ngoài trời

 

Thế Giới Thể Thao khuyến nghị đến các bạn:

  • Với khu vực khô ráo, ít mưa, lựa chọn nền bê tông (Concrete Base) là phù hợp nhất nhờ độ ổn định cao, bề mặt phẳng và chi phí hợp lý.
  • Với những vùng có khí hậu ẩm hoặc mưa nhiều, nên ưu tiên nền asphalt (Asphalt Base) vì khả năng thoát nước nhanh, độ đàn hồi tốt và hiệu suất ổn định lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Quy trình thi công nền sân pickleball đạt chuẩn quốc tế

Thi công nền là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định đến độ bền, độ phẳng và khả năng thoát nước của toàn bộ sân pickleball. Dù sử dụng nền bê tông hay asphalt, quy trình thi công chuẩn cần tuân theo các bước sau.

Khảo sát hiện trạng và xử lý nền đất yếu

Quy trình:

  • Tiến hành đo đạc cao độ tự nhiên bằng máy thủy bình, xác định hướng thoát nước tự nhiên.
  • Kiểm tra độ chặt nền đất (K) theo TCVN 9436:2012:
    • Nếu K ≥ 0,95, có thể thi công trực tiếp.
    • Nếu K < 0,9, bóc bỏ lớp đất yếu, thay bằng cấp phối đá dăm hoặc xử lý bằng vôi/xi măng (TCVN 9355:2012).
  • Thiết kế độ dốc nền từ 0,8 – 1,0% hướng về rãnh thoát nước.
  • Đào hoặc đắp bù để đạt cao độ thiết kế.

Yêu cầu: Đảm bảo nền đất phẳng, chắc, không lún cục bộ, có độ dốc thoát nước rõ ràng.

Khảo sát hiện trạng và xử lý nền đất yếu

Thi công lớp móng

Vật liệu và tiêu chuẩn:

  • Cấp phối đá dăm loại 1 hoặc cát hạt trung đầm chặt.
  • Độ dày lớp móng: 15 – 20 cm (tùy địa hình).

Quy trình:

  1. Trải cấp phối đá dăm thành từng lớp dày 10–15 cm.
  2. Dùng lu rung 6–10 tấn đầm đều từng lớp đến khi đạt độ chặt K ≥ 0,95 – 0,98.
  3. Kiểm tra cao độ bằng máy laser leveling hoặc thước nhôm 3m, sai số cho phép ±5 mm.
  4. Phun nước định hình và lu lại trước khi thi công lớp kết cấu chính.

Yêu cầu: Đảm bảo mặt nền cứng, bằng phẳng, không có túi khí hay điểm yếu.

Thi công lớp móng

Thi công lớp kết cấu chính

1. Nền bê tông

Vật liệu & tiêu chuẩn:

  • Bê tông mác ≥ 250 (tương đương 20 MPa) – theo TCVN 3105:1993 / ASTM C39.
  • Lưới thép D6–D8, ô 150×150 mm.
  • Cấp phối xi măng: nước – xi măng < 0,55, độ sụt 6–8 cm.

Quy trình:

  1. Cốt thép: đặt lưới thép nổi trên con kê, cách đáy 2–3 cm.
  2. Đổ bê tông:
    • Dày 10–12 cm, chia ô 4×4 m.
    • Đầm dùi đều, tránh rỗ tổ ong.
  3. Tạo khe giãn nở:
    • Khoảng cách khe: 4–5 m, rộng 8–10 mm.
    • Trám keo bitum đàn hồi (ASTM D1190).
  4. Bảo dưỡng:
    • Giữ ẩm tối thiểu 7 ngày, che phủ tránh nắng gắt.
  5. Kiểm tra độ phẳng:
    • Dùng thước 3 m → sai số ≤ 3 mm/3 m (ASTM E1155).

Yêu cầu: Đảm bảo nền cứng, phẳng, không nứt, không thấm nước, sẵn sàng cho lớp phủ.

thi công nền bê tông sân pickleball

2. Nền asphalt

Vật liệu & tiêu chuẩn:

  • Asphalt nóng trộn tại trạm, dùng nhựa đường 60/70.
  • Kiểm tra theo ASTM D1559 (độ ổn định ≥ 8,0 kN, độ biến dạng dẻo = 2–4 mm).

Quy trình:

  1. Chuẩn bị:
    • Làm sạch lớp móng, tưới lớp nhựa dính bám (tack coat).
  2. Rải lớp asphalt nền:
    • Dày 40–50 mm, rải ở 135–150°C.
    • Lu lèn bằng lu tĩnh + lu rung, đạt độ chặt ≥ 97% (ASTM D2041).
  3. Rải lớp asphalt bề mặt:
    • Dày 25–30 mm, hạt mịn 0–5mm, tạo bề mặt phẳng, độ nhám 0,5–0,7 (ASTM D3319).
  4. Làm nguội tự nhiên:
    • Không tưới nước, không để xe cơ giới lên trong 48 giờ đầu.
  5. Kiểm tra:
    • Không đọng nước sâu hơn 2mm sau 30 phút.

Yêu cầu: Đảm bảo nền phẳng, thoát nước nhanh, bám sơn tốt, độ bền 8–10 năm.

thi công nền asphalt

Kiểm tra, đo đạc và nghiệm thu nền

Các bước kiểm tra bắt buộc:

Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn áp dụng Yêu cầu đạt
Độ phẳng ASTM E1155 ≤ 3 mm / 3 m
Độ dốc ACI 302.1R 0,8 – 1,0 %
Độ chặt ASTM D2726 ≥ 97 %
Độ thấm nước EN 14877 ≤ 0,05 l/m²/s
Độ bền nén ASTM C39 ≥ 20 MPa
Thoát nước bề mặt Khả năng thoát nước Không đọng > 2 mm
  • Nếu phát hiện sai lệch >3 mm, cần mài phẳng hoặc phủ lớp tự san phẳng.
  • Chỉ khi toàn bộ các thông số đạt yêu cầu, nền mới được phép phủ lớp hoàn thiện.

Các lỗi thường gặp và biện pháp khắc phục

Lỗi kỹ thuật Nguyên nhân Biện pháp khắc phục
Nứt bề mặt bê tông Thiếu khe giãn, co ngót nhiệt Cắt khe 4–5 m, trám keo đàn hồi
Đọng nước cục bộ Độ dốc sai hoặc lún nền Flood test, mài phẳng, bổ sung sơn leveling
Bong tróc lớp phủ Nền bụi, không xử lý primer Mài sạch, phủ lại primer epoxy
Lún cục bộ asphalt Đầm không đủ chặt Cắt khoanh vá bằng hỗn hợp hot-mix
Độ phẳng sai lệch Thi công không dùng laser Kiểm tra cao độ, mài phẳng sau đổ

 

 

Lưu ý từ Thế Giới Thể Thao dành cho bạn

  • Luôn kiểm tra độ phẳng bằng laser trước và sau mỗi công đoạn.
  • Không thi công khi nhiệt độ < 10°C hoặc > 35°C, độ ẩm > 85%.
  • Với khu vực mưa nhiều, nên bổ sung hệ thống rãnh thoát nước quanh sân.
  • Tất cả các phép thử (độ ổn định, khả năng thoát nước, độ chặt, độ phẳng) cần có biên bản nghiệm thu lưu hồ sơ công trình.

Thời gian và chi phí thi công

Hạng mục Thời gian Ghi chú
Nền bê tông 10–14 ngày Gồm đổ và bảo dưỡng
Nền asphalt 5–7 ngày Nhanh khô, thi công rải nóng
Kiểm tra & nghiệm thu 2–3 ngày Độ phẳng, dốc, thoát nước
Thi công lớp phủ 3–5 ngày Sơn acrylic/PU/PVC
  • Chi phí trung bình (tham khảo):
    • Nền bê tông: 300.000 – 400.000 VNĐ/m²
    • Nền asphalt: 400.000 – 550.000 VNĐ/m²
    • Thời gian thi công trọn gói: 10–20 ngày/sân

Hãy liên hệ tới Thế giới thể thao để nhận tư vấn quy trình thi côngbáo giá chi tiết cho sân pickleball của bạn!

Bảo trì & tuổi thọ công trình

  • Làm sạch bề mặt định kỳ 3 tháng/lần.
  • Sơn phủ lại sau 5–7 năm theo khuyến cáo ASTM D3910.
  • Kiểm tra khe giãn nở bê tông mỗi 12 tháng.
  • Vá các điểm nứt nhỏ kịp thời bằng vật liệu tương thích.
  • Đối với asphalt, tránh xe cơ giới nặng chạy qua sân.

Nếu bảo trì đúng kỹ thuật, tuổi thọ trung bình đạt 10–12 năm trước khi cần đại tu.

Ứng dụng thực tế tại Việt Nam

Thế Giới Thể Thao đã triển khai hàng chục công trình sân Pickleball đạt tiêu chuẩn ASTM – EN tại TP.HCM, Bình Dương, Đà Nẵng, Hải Phòng và đây là một số thông tin hữu ích mà Thế giới thể thao dành cho bạn:

  • Miền Bắc: Ưu tiên nền bê tông vì ổn định, chịu lạnh tốt.
  • Miền Nam & miền Trung: Ưu tiên asphalt vì khả năng thoát nước vượt trội.
  • Khu đô thị & resort cao cấp: kết hợp asphalt phủ acrylic, tạo bề mặt thi đấu quốc tế.

Khuyến nghị kỹ thuật

Một sân pickleball đạt chuẩn không chỉ phụ thuộc vào vật liệu phủ mà nằm ở chất lượng nền - yếu tố chiếm 60–70% độ bền tổng thể công trình.

Tuân thủ đúng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM F2157, ACI 302.1R, ASTM D1559, EN 14877 giúp:

  • Đảm bảo hiệu suất thi đấu ổn định.
  • An toàn và giảm chấn thương cho người chơi.
  • Dễ bảo trì, tuổi thọ công trình trên 10 năm.
  • Nâng tầm chất lượng đầu tư của chủ sân.

Liên hệ công ty Thế Giới Thể Thao

Văn phòng Hà Nội
Văn phòng Hải Phòng
Văn phòng Hồ Chí Minh
  • Địa chỉ: 357A/23A Nguyễn Trọng Tuyển - Phường Tân Sơn Hòa - TPHCM
  • Điện thoại: 0335.088.588
  • Website: https://thegioithethao.vn
  • Email: phamtan@thegioithethao.vn