Giới thiệu tổng quan
Tại Việt Nam, Thế Giới Thể Thao là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chuẩn hóa thi công sân thể thao theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), ACI (Viện Bê tông Mỹ), EN (Châu Âu) và TCVN (Việt Nam). Trong đó, pickleball đang dần trở thành xu hướng đầu tư mới đầy tiềm năng, được nhiều chủ sân và nhà đầu tư quan tâm phát triển mạnh mẽ.
Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất thi đấu, hai loại nền sân pickleball được sử dụng phổ biến hiện nay gồm:
- Nền bê tông: có độ ổn định cao, chi phí thi công hợp lý, thích hợp cho các sân trong nhà hoặc khu vực ít chịu tác động thời tiết.
- Nền asphalt: có độ đàn hồi và khả năng thoát nước vượt trội, phù hợp với các sân ngoài trời, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Trước khi vào phân tích chi tiết quy trình thi công nền hạ cho sân pickleball, chúng ta sẽ cần tìm hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế áp dụng cho phần nền hạ để có thể thi công đạt chuẩn.
Tiêu chuẩn kỹ thuật nền hạ cho sân pickleball
Nền bê tông
| Tiêu chuẩn | Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Ý nghĩa kỹ thuật |
| ASTM F2157-09 | Độ phẳng | ≤ 3 mm / 3 m | Đảm bảo bóng nảy đều và sân an toàn trong điều kiện ẩm |
| ACI 302.1R | Cường độ nén | ≥ 20 MPa | Chịu tải lâu dài |
| Khe giãn nở | 4–5 m | Giảm nứt co ngót | |
| EN 14877:2013 | Độ dốc | 0,8–1% | Thoát nước tự nhiên |
| Độ thấm nước | ≤ 0,05 l/m²/s | Bề mặt khô nhanh sau mưa | |
| TCVN 4453:1995 | Độ sụt | 6–8 cm | Phù hợp cho sàn thể thao chịu tải nhẹ. |
| Độ chặt | ≥ 98% | ||
| Cao độ | ≤ ±5 mm |
Nền asphalt
| Tiêu chuẩn | Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Ý nghĩa kỹ thuật |
| ASTM D1559 / AASHTO T245 | Độ ổn định | ≥ 8,0 kN | Đảm bảo asphalt chịu tải, không lún khi nhiệt độ cao. |
| Độ biến dạng | 2-4 mm | ||
| Bitum | 5–6% khối lượng hỗn hợp | ||
| ASTM D2726 | Độ chặt | ≥ 97% | Nền đủ cứng, không thấm nước và không rỗng khí. |
| Độ rỗng | 3-5% | ||
| Tỷ trọng | 2,35 g/cm³ | ||
| ASTM F2157 | Độ nhám | 0,50–0,70 | Bề mặt an toàn, không trơn trượt. |
| Độ dốc | ≤ 1% | ||
| Độ phẳng | ≤ 3 mm/3 m | ||
| EN 12697 | Độ bền uốn | ≥ 5 MPa | Giúp asphalt bền hơn dưới khí hậu ẩm nhiệt đới. |
| Độ rỗng bão hòa | ≤ 8% | ||
| Độ dính kết | ≥ 70% |
Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm và các thông số kỹ thuật thực tế, nền bê tông và nền asphalt đều có những ưu - nhược điểm riêng. Để giúp chủ sân, nhà đầu tư và nhà thầu dễ hình dung hơn trong việc lựa chọn giải pháp nền phù hợp, dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai loại nền trong thi công sân pickleball.
So sánh nền bê tông và asphalt trong thi công sân pickleball
| Tiêu chí | Nền bê tông | Nền asphalt |
| Độ phẳng | Rất cao, dễ kiểm soát | Tốt, mịn sau lu |
| Độ đàn hồi | Cứng, phản lực lớn | Mềm, giảm chấn tốt |
| Chống nứt | Phụ thuộc khe giãn | Tự đàn hồi, ít nứt |
| Thoát nước | Trung bình | Rất tốt |
| Chi phí đầu tư | Trung bình | Cao hơn 10–15% |
| Tuổi thọ | 10–12 năm | 8–10 năm |
| Thích hợp cho | Sân trong nhà | Sân ngoài trời |
Thế Giới Thể Thao khuyến nghị đến các bạn:
- Với khu vực khô ráo, ít mưa, lựa chọn nền bê tông là phù hợp nhất nhờ độ ổn định cao, bề mặt phẳng và chi phí hợp lý.
- Với những vùng có khí hậu ẩm hoặc mưa nhiều, nên ưu tiên nền asphalt vì khả năng thoát nước nhanh, độ đàn hồi tốt và hiệu suất ổn định lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Quy trình thi công nền sân pickleball đạt chuẩn quốc tế
Thi công nền là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định đến độ bền, độ phẳng và khả năng thoát nước của toàn bộ sân pickleball. Dù sử dụng nền bê tông hay asphalt, quy trình thi công chuẩn cần tuân theo các bước sau.
Khảo sát hiện trạng và xử lý nền đất yếu
- Tiến hành đo đạc cao độ tự nhiên bằng máy thủy bình, xác định hướng thoát nước tự nhiên.
- Kiểm tra độ chặt nền đất (K) theo TCVN 9436:2012:
- Nếu K ≥ 0,95, có thể thi công trực tiếp.
- Nếu K < 0,9, bóc bỏ lớp đất yếu, thay bằng cấp phối đá dăm hoặc xử lý bằng vôi/xi măng (TCVN 9355:2012).
- Thiết kế độ dốc nền từ 0,8 – 1,0% hướng về rãnh thoát nước.
- Đào hoặc đắp bù để đạt cao độ thiết kế.
Yêu cầu: Đảm bảo nền đất phẳng, chắc, không lún cục bộ, có độ dốc thoát nước rõ ràng.

Thi công lớp móng
- Trải cấp phối đá dăm thành từng lớp dày 10–15 cm.
- Dùng lu rung 6–10 tấn đầm đều từng lớp đến khi đạt độ chặt K ≥ 0,95 – 0,98.
- Kiểm tra cao độ bằng máy laser leveling hoặc thước nhôm 3m, sai số cho phép ±5 mm.
- Phun nước định hình và lu lại trước khi thi công lớp kết cấu chính.
Yêu cầu: Đảm bảo mặt nền cứng, bằng phẳng, không có túi khí hay điểm yếu.

Thi công lớp kết cấu chính
Nền bê tông
- Cốt thép: đặt lưới thép D6–D8, ô 150×150 mm nổi trên con kê, cách đáy 2–3 cm.
- Đổ bê tông mác ≥ 250 (tương đương 20 MPa):
- Cấp phối xi măng: nước – xi măng < 0,55, độ sụt 6–8 cm.
- Dày 10–12 cm, chia ô 4×4 m.
- Đầm dùi đều, tránh rỗ tổ ong.
- Tạo khe giãn nở:
- Khoảng cách khe: 4–5 m, rộng 8–10 mm.
- Trám keo bitum đàn hồi (ASTM D1190).
- Bảo dưỡng:
- Giữ ẩm tối thiểu 7 ngày, che phủ tránh nắng gắt.
- Kiểm tra độ phẳng:
- Dùng thước 3 m → sai số ≤ 3 mm/3 m (ASTM E1155).
Yêu cầu: Đảm bảo nền cứng, phẳng, không nứt, không thấm nước, sẵn sàng cho lớp phủ.

Nền asphalt
- Chuẩn bị:
- Làm sạch lớp móng, tưới lớp nhựa dính bám (tack coat).
- Rải lớp asphalt:
- Dày 40–50 mm, rải ở 135–150°C.
- Lu lèn bằng lu tĩnh + lu rung, đạt độ chặt ≥ 97% (ASTM D2041).
- Rải lớp asphalt bề mặt:
- Dày 25–30 mm, hạt mịn 0–5mm, tạo bề mặt phẳng, độ nhám 0,5–0,7 (ASTM D3319).
- Làm nguội tự nhiên:
- Không tưới nước, không để xe cơ giới lên trong 48 giờ đầu.
- Kiểm tra:
- Không đọng nước sâu hơn 2mm sau 30 phút.
Yêu cầu: Đảm bảo nền phẳng, thoát nước nhanh, bám sơn tốt, độ bền 8–10 năm.
Kiểm tra, đo đạc và nghiệm thu nền
Các bước kiểm tra bắt buộc:
Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn áp dụng Yêu cầu đạt Độ phẳng ASTM E1155 ≤ 3 mm / 3 m Độ dốc ACI 302.1R 0,8 – 1,0 % Độ chặt ASTM D2726 ≥ 97 % Độ thấm nước EN 14877 ≤ 0,05 l/m²/s Độ bền nén ASTM C39 ≥ 20 MPa Thoát nước bề mặt Khả năng thoát nước Không đọng > 2 mm
- Nếu phát hiện sai lệch >3 mm, cần mài phẳng hoặc phủ lớp tự san phẳng.
- Chỉ khi toàn bộ các thông số đạt yêu cầu, nền mới được phép phủ lớp hoàn thiện.
Các lỗi thường gặp và biện pháp khắc phục
| Lỗi kỹ thuật | Nguyên nhân | Biện pháp khắc phục |
| Nứt bề mặt bê tông | Thiếu khe giãn, co ngót nhiệt | Cắt khe 4–5 m, trám keo đàn hồi |
| Đọng nước cục bộ | Độ dốc sai hoặc lún nền | Flood test, mài phẳng, bổ sung sơn leveling |
| Bong tróc lớp phủ | Nền bụi, không xử lý primer | Mài sạch, phủ lại primer epoxy |
| Lún cục bộ asphalt | Đầm không đủ chặt | Cắt khoanh vá bằng hỗn hợp hot-mix |
| Độ phẳng sai lệch | Thi công không dùng laser | Kiểm tra cao độ, mài phẳng sau đổ |
Lưu ý từ Thế Giới Thể Thao dành cho bạn
- Luôn kiểm tra độ phẳng bằng laser trước và sau mỗi công đoạn.
- Không thi công khi nhiệt độ < 10°C hoặc > 35°C, độ ẩm > 85%.
- Với khu vực mưa nhiều, nên bổ sung hệ thống rãnh thoát nước quanh sân.
- Tất cả các phép thử (độ ổn định, khả năng thoát nước, độ chặt, độ phẳng) cần có biên bản nghiệm thu lưu hồ sơ công trình.
Thời gian và chi phí thi công
| Hạng mục | Thời gian | Ghi chú | Chi phí tham khảo |
|---|---|---|---|
| Nền bê tông | 10–14 ngày | Gồm đổ và bảo dưỡng | 300.000 – 400.000 VNĐ/m² |
| Nền asphalt | 5–7 ngày | Nhanh khô, thi công rải nóng | 400.000 – 550.000 VNĐ/m² |
| Kiểm tra & nghiệm thu | 2–3 ngày | Độ phẳng, dốc, thoát nước | |
| Thi công lớp phủ | 3–5 ngày | Sơn acrylic/PU/PVC |
Hãy liên hệ tới Thế giới thể thao để nhận báo giá chi tiết cho sân pickleball của bạn!
Bảo trì nền hạ
- Làm sạch bề mặt định kỳ 3 tháng/lần.
- Sơn phủ lại sau 5–7 năm theo khuyến cáo ASTM D3910.
- Kiểm tra khe giãn nở bê tông mỗi 12 tháng.
- Vá các điểm nứt nhỏ kịp thời bằng vật liệu tương thích.
- Đối với asphalt, tránh xe cơ giới nặng chạy qua sân.
Nếu bảo trì đúng kỹ thuật, tuổi thọ trung bình đạt 10–12 năm trước khi cần đại tu.
Thông tin hữu ích dành cho bạn
Quy trình thi công sân pickleball tiêu chuẩn USAPA
Thiết kế, thi công đèn chiếu sáng sân pickleball chuyên nghiệp
Thiết kế thi công mái che sân pickleball
Liên hệ công ty Thế Giới Thể Thao
Thế giới thể thao là một trong những đơn vị thi công đi đầu trong việc chuẩn hóa thi công từ nền hạ đến kiểm tra, nghiệm thu công trình sân thể thao trên toàn quốc.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin liên hệ bên dưới để nhận tư vấn quy trình thi công cũng như báo giá chi tiết cho sân thể thao của bạn!
- Địa chỉ: Số 56 Đặng Thùy Trâm - Phường Nghĩa Đô - Hà Nội
- Website: https://thegioithethao.vn
- Email: phamtan@thegioithethao.vn
- Hotline: 0335.088.588
- Địa chỉ: Số 1 Thuần Mỹ - Phường Thành Đông - Thành Phố Hải Phòng
- Hotline: 0335.088.588
- Website: https://thegioithethao.vn
- Email: phamtan@thegioithethao.vn
- Địa chỉ: 357A/23A Nguyễn Trọng Tuyển - Phường Tân Sơn Hòa - TPHCM
- Điện thoại: 0335.088.588
- Website: https://thegioithethao.vn
- Email: phamtan@thegioithethao.vn

