So sánh sân cỏ nhân tạo và sân cỏ tự nhiên: cấu tạo, chi phí thi công

Phạm Khắc Tấn
Ngày đăng: 28/08/2025

Trong thi công các công trình thể thao lựa chọn loại cỏ phù hợp luôn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và tuổi thọ của mặt sân. Từ sân bóng đá mini, sân bóng rổ ngoài trời cho đến sân golf, mỗi dự án đều phải cân nhắc giữa cỏ nhân tạo và cỏ tự nhiên hai giải pháp với cấu tạo, chi phí và yêu cầu bảo dưỡng hoàn toàn khác nhau.

Ở phần này Thế Giới Thể Thao sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai loại sân, giúp nhà đầu tư và người sử dụng có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi thi công.

Cấu tạo sân cỏ nhân tạo và sân cỏ tự nhiên

Sân cỏ nhân tạo

Sân cỏ nhân tạo được thi công với cấu trúc nhiều lớp từ dưới lên trên, mỗi lớp có chức năng riêng biệt để tạo độ bền, khả năng chịu tải và tính thẩm mỹ cao:

  1. Nền đất tự nhiên hoặc nền cứng: Đây là lớp móng ban đầu, được xử lý bằng cách san phẳng, diệt cỏ và lu lèn thật chặt. Mục tiêu là tạo một nền ổn định, vững chắc cho các lớp tiếp theo.
  2. Lớp đá base (lớp cấp phối): Sử dụng đá rắn kích thước vừa phải, trải đều và lu chặt để tăng khả năng chịu lực, chống lún và bảo đảm độ cứng cho toàn bộ mặt sân.
  3. Lớp đá mịn (fine gravel layer): Đây là lớp đá nghiền nhỏ hoặc cát mịn, giúp bề mặt trở nên phẳng, ổn định, đồng thời hỗ trợ hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả.
  4. Lớp thảm cỏ nhân tạo (artificial turf mat): Thảm cỏ làm từ sợi tổng hợp như PE hoặc PP, có màu sắc và độ mềm tương tự cỏ thật. Thảm được cố định chắc chắn trên lớp mạt bằng keo chuyên dụng hoặc ghim, đảm bảo độ bám và độ phẳng tuyệt đối.
  5. Lớp cát và hạt cao su: Sau khi lắp đặt thảm cỏ, một lớp hỗn hợp cát và hạt cao su sẽ được rải đều lên bề mặt. Lớp này có tác dụng giữ cho sợi cỏ luôn đứng thẳng, tăng độ đàn hồi, giảm chấn thương và mang đến cảm giác chân thật khi di chuyển.

Nhờ cấu trúc nhiều lớp như vậy, sân cỏ nhân tạo có ưu điểm là độ bền cao, ít tốn công chăm sóc và sử dụng được quanh năm, kể cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Sân cỏ nhân tạo

Sân cỏ tự nhiên

Khác với sân cỏ nhân tạo thì một sân cỏ tự nhiên đạt chuẩn không chỉ đơn giản là trồng cỏ lên bề mặt đất mà là cả một quá trình xử lý nền móng, lựa chọn giống cỏ và chăm sóc kỹ lưỡng.

  • Lớp cỏ tự nhiên: Đây là thành phần quan trọng nhất, bao gồm các loại cỏ chuyên dụng cho thể thao như Bermuda, Paspalum hay Ryegrass… Những giống cỏ này được trồng trực tiếp trên mặt đất đã qua cải tạo để đảm bảo khả năng bám rễ, sinh trưởng tốt và chịu được mật độ thi đấu cao.
  • Lớp đất mặt: Bên dưới lớp cỏ là lớp đất màu được cải tạo bằng cách phối trộn với phân hữu cơ, cát hoặc chất cải tạo đất để tăng độ tơi xốp, khả năng thoát nước và giữ dinh dưỡng cho cỏ.
  • Nền đất tự nhiên: Đây là lớp nền móng chịu lực chính của toàn bộ sân. Trước khi thi công, lớp đất này được san phẳng, đầm chặt và xử lý cỏ dại, đồng thời thiết kế độ dốc hợp lý để thoát nước tốt, giúp mặt sân không bị úng khi mưa lớn.

Nhờ cấu tạo này, sân cỏ tự nhiên mang đến cảm giác mềm mại, mát mẻ và thân thiện với môi trường, nhưng đồng thời đòi hỏi chăm sóc thường xuyên để duy trì chất lượng thi đấu.

Sân cỏ tự nhiên

Phân tích chi phí thi công sân cỏ nhân tạo và sân cỏ tự nhiên

Sân cỏ nhân tạo

1. Chi phí thi công ban đầu

  • Xử lý nền hạ: Trước khi thi công, cần thực hiện các công đoạn như san ủi mặt bằng, lu lèn nền đất, thiết kế hệ thống thoát nước để tránh ngập úng và bảo vệ độ bền cho sân. Chi phí này thường chiếm một phần quan trọng trong tổng ngân sách xây dựng.
  • Cỏ nhân tạo: Giá thành phụ thuộc vào chất lượng sợi cỏ (PE, PP hoặc hỗn hợp), mật độ sợi và chiều cao cỏ. Mức giá phổ biến dao động trong khoảng 150.000 – 600.000 VNĐ/m², chưa tính chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt.
  • Vật liệu bổ trợ: Bao gồm keo dán chuyên dụng, hạt cao su, cát thạch anh và bạt lót chống thấm. Đây là những vật liệu giúp cố định thảm cỏ, tăng độ đàn hồi và hạn chế chấn thương cho người chơi.
  • Hệ thống chiếu sáng: Với những sân phục vụ thi đấu hoặc kinh doanh dịch vụ buổi tối, chi phí lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng có thể dao động từ 120 – 480 triệu đồng tùy quy mô và công suất.
  • Thi công hoàn thiện: Gồm các hạng mục trải thảm cỏ, rải cát và hạt cao su, lắp đặt khung lưới chắn bóng, đánh dấu vạch sân. Từng công đoạn đòi hỏi kỹ thuật chuẩn xác để đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng sử dụng lâu dài.

2. Tổng chi phí ước tính theo quy mô sân

  • Sân 5 người (khoảng 800m²): Tổng chi phí hoàn thiện thường nằm trong khoảng 250 – 320 triệu đồng.
  • Sân 7 người: Kinh phí xây dựng dao động từ 700 triệu – 1 tỷ đồng.
  • Sân 11 người: Với diện tích lớn, chi phí có thể lên tới 3,2 – 4,2 tỷ đồng tùy loại cỏ và trang thiết bị đi kèm.

Bên cạnh thì sân cỏ nhân tạo có ưu điểm là chi phí vận hành thấp. Việc bảo dưỡng chủ yếu gồm chải cỏ, bổ sung hạt cao su, kiểm tra hệ thống thoát nước và khung lưới. Mỗi lần bảo dưỡng định kỳ thường tiêu tốn 3 – 5 triệu đồng, tần suất khoảng 2 – 3 lần/năm tùy mức độ sử dụng.

 Chi phí thi công sân cỏ nhân tạo

Bạn có thể quan tâm: Quy trình thi công làm sân bóng cỏ nhân tạo tiêu chuẩn FIFA

Sân cỏ tự nhiên

Xây dựng sân cỏ tự nhiên nhìn chung rẻ hơn nhiều so với sân cỏ nhân tạo vì chỉ cần xử lý nền đất, san phẳng, gieo hạt hoặc trồng thảm cỏ tự nhiên. Tuy nhiên, chất lượng sân sẽ phụ thuộc rất lớn vào nguồn đất, giống cỏ và kỹ thuật chăm sóc ban đầu.

Chi phí vận hành và bảo dưỡng hàng năm:

Đây là điểm yếu lớn nhất của sân cỏ tự nhiên vì chi phí phát sinh liên tục và không nhỏ:

  • Tưới nước: Lượng nước tưới cần đều đặn để duy trì độ xanh và độ mềm cho sân, đặc biệt vào mùa khô.
  • Cắt tỉa cỏ: Cỏ phát triển nhanh nên cần cắt thường xuyên để giữ độ cao tiêu chuẩn, tránh ảnh hưởng đến kỹ thuật thi đấu.
  • Bón phân, diệt cỏ dại và sâu bệnh: Để giữ cho sân luôn trong điều kiện tốt nhất, chi phí phân bón và thuốc bảo vệ thực vật chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí vận hành.

Chi phí vận hành và bảo dưỡng hàng năm sân cỏ tự nhiên

Lựa chọn tối ưu theo mục đích sử dụng

  • Sân cỏ nhân tạo: Phù hợp với các dự án kinh doanh dịch vụ thể thao hoặc sân phục vụ nhu cầu sử dụng thường xuyên, cường độ cao. Dù vốn đầu tư ban đầu lớn hơn, nhưng chi phí bảo dưỡng dài hạn thấp, thời gian khai thác kéo dài 7–10 năm nên hiệu quả kinh tế cao hơn.
  • Sân cỏ tự nhiên: Thích hợp cho sân chơi cộng đồng, trường học hoặc gia đình với tần suất sử dụng thấp. Tuy vốn đầu tư ban đầu nhỏ, nhưng chi phí bảo dưỡng dài hạn cao hơn nhiều lần, nhất là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Để lựa chọn phương án tối ưu, nhà đầu tư nên cân nhắc quy mô dự án, mục tiêu khai thác, nguồn lực tài chính và điều kiện chăm sóc bảo dưỡng trong tương lai để đạt hiệu quả kinh tế và chất lượng sử dụng cao nhất.

Trên đây là những so sánh chi tiết về cấu tạo và chi phí thi công của sân cỏ nhân tạo và sân cỏ tự nhiên. Mỗi loại sân đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ qua hotline 0335 088 588 để được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ kịp thời.