Kiểm soát bằng tốc độ bóng
Đẩy bóng nhanh (fast pace) khi:
- Muốn gây áp lực, khiến đối thủ không kịp chuẩn bị.
- Có cơ hội volley hoặc smash trên cao.
Làm chậm (slow pace) bằng dink hoặc drop khi:
- Đối thủ đang tấn công mạnh → phá nhịp của họ.
- Muốn họ sốt ruột, tự đánh hỏng.
Luôn thay đổi nhịp: nhanh và chậm xen kẽ để khiến đối thủ không bắt được guồng.
Kiểm soát bằng độ sâu và độ cao
- Đánh sâu ra baseline → giữ đối thủ lùi lại, khó áp sát lưới.
- Thả ngắn vào NVZ (dink/drop) → kéo đối thủ lên, tạo khoảng trống sau lưng họ.
- Lob cao khi bị ép → lấy lại thời gian, reset thế trận.
Kiểm soát bằng vị trí sân
Trong thi đấu đôi:
- Cả 2 di chuyển đồng bộ để không lộ khoảng trống.
- Ép đối thủ phải đánh từ tư thế bị động (chạy hoặc ngửa người).
Trong thi đấu đơn:
- Luôn trở lại vị trí trung tâm sau mỗi cú đánh.
- Điều bóng sang 2 biên để đối thủ chạy, mất cân bằng.
Chiến thuật điều nhịp
- Cross-court dink rally: giữ bóng chéo sân thấp, dài → buộc đối thủ kiên nhẫn theo bạn.
- Third shot drop: sau giao và trả, dùng cú drop để “hạ nhiệt”, đưa trận đấu vào thế giằng co ở NVZ.
- Switch tempo: nếu đối thủ quen với bóng chậm, bất ngờ đổi sang bóng nhanh (drive, volley mạnh).
Kiểm soát bằng tâm lý
- Không vội smash bóng nửa nảy → kiên nhẫn chờ bóng cao, dễ dứt điểm.
- Giữ nhịp thở và bước chân đều → giảm căng thẳng, luôn sẵn sàng.
- Giả động tác (deception) → khiến đối thủ chậm phản ứng, nhịp của họ bị phá.
Sai lầm cần tránh khi kiểm soát nhịp
- Luôn đánh nhanh → dễ lỗi, nhanh mất sức.
- Chỉ chơi chậm → đối thủ làm chủ, ép bạn.
- Không thay đổi chiến thuật → bị bắt bài, mất quyền điều khiển.